Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 Dc Diễm ca
2 dwisnwid do what I say not what I do
3 dtrt do the right thing
4 Dk không biết don’t know
5 Dif tự làm đi do it yourself
6 damhik don't task me how I know
7 Dur Viết tắt tên thuốc Long Duration
8 DPSP Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợinhuận Defferred profit sharing plan (DPSP)
9 DD Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo. Dread disease (DD) benefit
10 DZD Ký hiệu tiền tệ DZD ( Dinars) của Algeria Algeria, Dinars
11 DOP Ký hiệu tiền tệ DOP ( Pesos) của Dominican Republic Dominican Republic, Pesos
12 DKK Ký hiệu tiền tệ DKK ( Denmark Kroner) của Greenland Greenland, Denmark Kroner
13 DKK Ký hiệu tiền tệ DKK ( Denmark Kroner) của Faroe Islands Faroe Islands, Denmark Kroner
14 DKK Ký hiệu tiền tệ DKK ( Kroner) của Denmark Denmark, Kroner
15 DJF Ký hiệu tiền tệ DJF ( Francs) của Djibouti Djibouti, Francs
16 DVMRP Một giao thức được sử dụng để nhân bản các tuyến đường multicast. Distance Vector multicast Routing Protocol
17 DVD Ðĩa video kỹ thuật số với sức chứa gấp 14 lần đĩa CD Digital Video Disc
18 DTD Document Type Definition
19 dt Dùng để chỉ cách bắn (trò chơi - game) double team
20 DSS Tiêu chuẩn chữ ký điện tử xác định thuật toán sử dụng cho chữ ký điện tử Digital Signature Standard
21 DS-O Tốc độ truyền số Bắc Mỹ North American Digital Speed
22 DSG Hộp điều tốc luân phiên. direct shift gearbox
23 DSB Những tín hiệu kỹ thuật số từ một vệ tinh Digital Satellite Broadcasting
24 DSB Hai dải băng (nguyên băng) Double Side Band
25 DS Tốc độ truyền số Bắc Mỹ North American Digital Speed