Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 Ki Các Vua Kings
2 K.S.S. Hiệp Sĩ Thánh Sylvester Knight of St. Sylvester
3 K.S.G. Hiệp Sĩ Thánh Gregory Knight of St. Gregory
4 K.P.C. Hội Hiệp Sĩ Phêrô Clever Knights of Peter Clever
5 K.P. Hiệp Sĩ Giáo Hoàng Piô IX Knight of Pius IX
6 K.M. Hội Hiệp Sĩ Malta Knights of Malta
7 K.H.S. Hội Hiệp Sĩ Thánh Mộ  Knights of the Holy Sepulchre
8 K. of C. Hội Hiệp Sĩ Columbus Knights of Columbus
9 Kn Khôn ngoan
10 Kh Khải huyền
11 Kg Khác-gai
12 Kb Kha-ba-cúc
13 kiss keep it simple stupid
14 k được thôi okay
15 KZT Ký hiệu tiền tệ KZT ( Tenge) của Kazakstan Kazakstan, Tenge
16 KWD Ký hiệu tiền tệ KWD ( Dinars) của Kuwait Kuwait, Dinars
17 KRW Ký hiệu tiền tệ KRW ( Won) của Korea (South) Korea (South), Won
18 KPW Ký hiệu tiền tệ KPW ( Won) của Korea (North) Korea (North), Won
19 KMF Ký hiệu tiền tệ KMF ( Francs) của Comoros Comoros, Francs
20 KHR Ký hiệu tiền tệ KHR ( Riels) của Cambodia Cambodia, Riels
21 KGS Ký hiệu tiền tệ KGS ( Soms) của Kyrgyzstan Kyrgyzstan, Soms
22 KES Ký hiệu tiền tệ KES ( Shillings) của Kenya Kenya, Shillings
23 kser Điều khiển trò chơi kill stealer
24 ks Điều khiển trò chơi kill steal
25 KR K=4/3 Instandard Atmosphere Radius