Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 OWA Module của Microsoft Exchanger Server (một Server phục vụ Mail) truy cập và quản trị Mailbox của họ từ xa Outlock Web Access
2 OU Đơn vị tổ chức trong AD. Organization Unit
3 OSI Mô hình liên kết hệ thống mở - chuẩn hóa quốc tế. Open System Interconnection
4 OSI Mô hình chuẩn OSI liên kết các máy tính từ các nhà cung cấp khác nhau Open System Interconnection
5 OS Support Hệ điều hành được hổ trợ. Operating System Support
6 OS Hệ điều hành máy tính. Operating System
7 OS Hệ điều hành Operation System
8 OPM Modules bảo vệ quang Optical Protection Mudules
9 OPCS Điều khiển chuyển mạch bảo vệ quang Optical Protection Switching Controller
10 OOF Ngoài khung Out Of Frame
11 omg Điều khiển trò chơi oh my god
12 omfg Điều khiển trò chơi oh my fuking god
13 OLTM Bộ ghép đường dây quang Optical Line Terminating Mutiplexers
14 OHV Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn. overhead valves
15 OFDM Ghép kênh phân chia tần số quang Optical Frequency Division Mutiplexing
16 ODP Bảo vệ thay đổi quang Optical Diverse Protection
17 oK độ Kelvin
18 OK Tốt
19 oF độ Fahrenheit
20 Od Các chất ổn định (Stabilizers)
21 OCB Ngân hàng Phương Đông
22 oC độ bách phân Celcius
23 ôb ông bà
24 Ô. Ông