Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 R.C.I.A. Nghi Thức Tân Tòng Dành Cho Người Trưởng Thành Rite of Christian Initiation for Adults
2 R.V.M. Dòng Trinh Nữ Maria Religious of the Virgin Mary
3 R.S.M. Dòng Các Nữ Tu Nhân Lành Sisters of Mercy
4 R.S.C. Dòng Các Nữ Tử Bác Ái Religious Sisters of Charity
5 R.M.I. Dòng Đức Mẹ Vô Nhiễm Religious of Mary Immaculate
6 R.G.S. Dòng Các Nữ Tu Mục Tử Nhân Lành Religious of the Good Shepherd (Sisters)
7 R.D.C. Dòng Trắc Ẩn Thiên Chúa Religious of Divine Compassion
8 RP Tông huấn hòa giải và sám hối của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Reconciliatio et poenitentia
9 RM Thông điệp Mẹ Ðấng cứu chuộc Redemptoris Mater
10 RH Thông điệp Ðấng Cứu Chuộc con người của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Redemptor hominis
11 Rm Rô-ma
12 R Rút
13 rumf Bạn là nam hay nữ? are you male or female?
14 Rotfllaughing cười lăn lộn rolling on the floor
15 r thì, là are
16 RWF Ký hiệu tiền tệ RWF ( Francs) của Rwanda Rwanda, Francs
17 RUR Ký hiệu tiền tệ RUR ( Russia Rubles) của Tajikistan Tajikistan, Russia Rubles
18 RUR Ký hiệu tiền tệ RUR ( Rubles) của Russia Russia, Rubles
19 ROL Ký hiệu tiền tệ ROL ( Lei) của Romania Romania, Lei
20 RSS Rich Site Summary
21 RR Qui định radio Radio Regulation
22 RPM Số vòng quay trên mỗi phút. Revolutions Per Minute
23 ROM Bộ nhớ chỉ đọc, không thể ghi - xóa. Read Only Memory
24 Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
25 RIS Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN. Remote Installation Service