Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 Br. Thầy Brother
2 B.V.M. Dòng Nữ Tử Bác Ái Trinh Nữ Maria Sisters of Charity of the Blessed Virgin Mary
3 B.S.P. Dòng Nam/Nữ Thánh Phanxicô Xám Hối Brothers and Sisters of Penance of St. Francis
4 B.G.S. Dòng Tiểu Đệ Mục Tử Nhân Lành Little Brothers of the Good Shepherd
5 B.D. Cử Nhân về Thần Học Bachelor of Divinity
6 B.C.L. Cử Nhân về Giáo Luật Bachelor of Canon Law
7 Ben Sách các phép De Benedictionibus
8 Br Ba-rúc
9 By đang bận busy
10 BRB quay lại ngay đấy Be Right Back
11 brb be right back
12 Bion bạn có tin hay không? believe or not
13 bion tin hoạc không tin believe it or not
14 bil brother-in-law
15 bbl be back later
16 BBL trở lại sau Be Back Later
17 bbiam be back in a minute
18 bbfn bye bye for now
19 b4n tạm biệt bye for now
20 B4n bây giờ tạm biệt nhé bye for now
21 b4 trước before
22 b be/bee
23 BE Kiềm dư (thừa hoặc thiếu) Base Excess
24 BB Ba zơ đệm (tổng số ba zơ của các hệ đệm của máu) Buffer Base
25 B.N.A Tên bảng danh pháp thống nhất (ra đời năm 1895) Basle Nomina Anatomica